TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

che chđ

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn ngùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng bị giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin cd để thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

che chđ

Beschirmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschirmung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] bảo vệ, che chđ, yểm hộ.

verhüten /vt/

ngăn ngùa, ngăn chặn, phòng ngừa, đẩy lùi, phòng bị giữ gìn, che chđ, bảo vệ; ein Unglück verhüten phông ngừa một tai họa.

herausreden /(mit D)/

(mit D) vin cd (viện cd, lấy cd) để thoái thác, cáo, kiéu, bào chũa, biện bạch, chống ché, bao che, che chđ; -