Việt
bảo vệ
che chđ
yểm hộ.
sự bảo vệ
sự che chở
sự bênh vực
sự bảo trợ
Anh
canopy cover
crown cover
Đức
Beschirmung
Kronenschluss
Pháp
couvert
fermeture du couvert
ombrage
Beschirmung,Kronenschluss /FORESTRY/
[DE] Beschirmung; Kronenschluss
[EN] canopy cover; crown cover
[FR] couvert; fermeture du couvert; ombrage
Beschirmung /die; -/
sự bảo vệ; sự che chở; sự bênh vực; sự bảo trợ;
Beschirmung /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] bảo vệ, che chđ, yểm hộ.