TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschirmung

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschirmung

canopy cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crown cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beschirmung

Beschirmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kronenschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beschirmung

couvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fermeture du couvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ombrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschirmung,Kronenschluss /FORESTRY/

[DE] Beschirmung; Kronenschluss

[EN] canopy cover; crown cover

[FR] couvert; fermeture du couvert; ombrage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschirmung /die; -/

sự bảo vệ; sự che chở; sự bênh vực; sự bảo trợ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschirmung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] bảo vệ, che chđ, yểm hộ.