Anh
canopy cover
crown cover
Đức
Beschirmung
Kronenschluss
Pháp
ombrage
couvert
fermeture du couvert
ombragé
ombragée
Ombrage épais
Bóng cây dày.
Prendre ombrage de qqch
Cáu, tức về diều gì-
Parc ombragé
Công viên có bóng cây.
couvert,fermeture du couvert,ombrage /FORESTRY/
[DE] Beschirmung; Kronenschluss
[EN] canopy cover; crown cover
[FR] couvert; fermeture du couvert; ombrage
ombrage [ôbRaj] n. m. 1. Bóng cây; cành lá che bóng, tán che bóng. Ombrage épais: Bóng cây dày. 2. Bóng Porter ombrage à qqn: Làm tổn thưong tổn lồng tự ái của ai. Prendre ombrage de qqch: Cáu, tức về diều gì-
ombragé,ombragée
ombragé, ée [ôbRaje] adj. Có bóng cây che. Parc ombragé: Công viên có bóng cây.