Việt
vin cd để thoái thác
cáo
kiéu
bào chũa
biện bạch
chống ché
bao che
che chđ
Đức
herausreden
herausreden /(mit D)/
(mit D) vin cd (viện cd, lấy cd) để thoái thác, cáo, kiéu, bào chũa, biện bạch, chống ché, bao che, che chđ; -