TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausreden

biện bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vin cd để thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vin cớ để thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausreden

herausreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ver suchte sich damit herauszureden, dass...

hắn đang cố biện bạch rằng....

er redete sich auf das schlechte Wetter heraus

ông ta viện cớ thời tiết xấu để thoái thác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausreden /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

bào chữa; biện bạch; chông chế;

er ver suchte sich damit herauszureden, dass... : hắn đang cố biện bạch rằng....

herausreden /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

vin cớ (viện cớ, lấy cớ) để thoái thác;

er redete sich auf das schlechte Wetter heraus : ông ta viện cớ thời tiết xấu để thoái thác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausreden /(mit D)/

(mit D) vin cd (viện cd, lấy cd) để thoái thác, cáo, kiéu, bào chũa, biện bạch, chống ché, bao che, che chđ; -