Việt
bào chữa
biện bạch
chông chế
Đức
herausreden
er ver suchte sich damit herauszureden, dass...
hắn đang cố biện bạch rằng....
herausreden /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
bào chữa; biện bạch; chông chế;
hắn đang cố biện bạch rằng.... : er ver suchte sich damit herauszureden, dass...