TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vin cớ để thoái thác

vin cớ để thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vin cớ để thoái thác

herausreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er redete sich auf das schlechte Wetter heraus

ông ta viện cớ thời tiết xấu để thoái thác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausreden /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

vin cớ (viện cớ, lấy cớ) để thoái thác;

ông ta viện cớ thời tiết xấu để thoái thác. : er redete sich auf das schlechte Wetter heraus

vorschieben /(st. V.; hat)/

vin cớ (viện cớ, lấy cớ) để thoái thác;