eintreten /I vi (/
1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).