Việt
đạp xuống
giẫm xuống
đầm xuống
Đức
eintreten
einstampfen
den Stein in die Erde ein treten
giẫm hòn đá lún xuống đất.
eintreten /(st. V.)/
(hat) đạp xuống; giẫm xuống;
giẫm hòn đá lún xuống đất. : den Stein in die Erde ein treten
einstampfen /(sw. V.; hat)/
đạp xuống; giẫm xuống; đầm xuống;