Việt
Rào quanh
bao vây
giam nhốt
bao kín
đính kèm
bao quanh
chứa
vây quanh
bao che
Anh
enclose
include
fencing
guard
Đức
einschließen
umschließen
enclose, fencing
rào quanh
enclose, guard
einschließen /vt/XD/
[EN] enclose, include
[VI] vây quanh, rào quanh
bao quanh, chứa
Rào quanh, bao vây, giam nhốt, bao kín, đính kèm
o vây quanh, đóng kín, cho vào bì