auspfählen /(sw. V.; hat)/
(selten) bao bọc;
rào quanh (einzäunen);
verzäunen /(sw. V.; hat)/
rào quanh;
rào giậu;
einfenzen /(sw. V.; hat) (selten)/
rào quanh;
rào lại (fenzen);
einfressen /ăn mòn, gặm nhấm vào cái gì; der Rost hat sich tief in das Blech einge fressen/
rào quanh;
rào lại;
gattern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rào quanh;
rào giậu (umzäunen, einzäunen);
umfriedigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
rào quanh;
rào lại;
einzäunen /(sw. V.; hat)/
rào bằng giậu;
rào quanh;
einhegen /(sw. V.; hat) (bes. Forstw., Gartenbau)/
rào quanh;
rào lại;
rào giậu;
absichern /(sw. V.; hat)/
che chắn;
rào quanh;
khoanh vùng (phòng ngừa tai nạn);
che chắn một công trường xây dựng. : eine Baustelle absichern
umzäunen /(sw. V.; hat)/
rào quanh;
rào lại;
rào giậu (einzäunen);
umfassen /(sw. V.; hat)/
bao vây;
bọc quanh;
bao quanh;
rào quanh (einfassen, umgeben);
rào quanh khu vườn. : den Garten umfassen
umziehen /(unr. V.; hat)/
viền quanh;
rào quanh;
quây quanh;
bọc quanh;
umgeben /(st. V.; hat)/
rào quanh;
vây quanh;
bọc quanh;
quây quanh;
một hàng rào bao quanh ngôi nhà. : eine Hecke umgibt das Haus
eingrenzen /(sw. V.; hat)/
vạch ranh giới;
phân ranh;
vây quanh;
rào quanh;
một hàng giậu bao quanh thửa đất. : eine Hecke grenzt das Grundstück ein