TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắm mốc

cắm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cắm mốc

 Setting Out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cắm mốc

abstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeltplätze abstecken

đóng cọc dựng lều

den Kurs für ein Skirennen abstecken

cắm mốc đánh dấu đường trượt cho cuộc đua trượt tuyết.

ein Kreuz bezeichnet die Stelle

một dấu thập đánh dấu vị tri ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstecken /(sw. V.; hat)/

đóng cọc; đóng cột; cắm mốc (một vùng, một đường ranh V V );

đóng cọc dựng lều : die Zeltplätze abstecken cắm mốc đánh dấu đường trượt cho cuộc đua trượt tuyết. : den Kurs für ein Skirennen abstecken

bezeichnen /(sw. V.; hat)/

đánh dấu; ghi dấu; làm dấu; cắm mốc (markieren);

một dấu thập đánh dấu vị tri ấy. : ein Kreuz bezeichnet die Stelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Setting Out

cắm mốc

 Setting Out /xây dựng/

cắm mốc