abstecken /(sw. V.; hat)/
đóng cọc;
đóng cột;
cắm mốc (một vùng, một đường ranh V V );
đóng cọc dựng lều : die Zeltplätze abstecken cắm mốc đánh dấu đường trượt cho cuộc đua trượt tuyết. : den Kurs für ein Skirennen abstecken
bezeichnen /(sw. V.; hat)/
đánh dấu;
ghi dấu;
làm dấu;
cắm mốc (markieren);
một dấu thập đánh dấu vị tri ấy. : ein Kreuz bezeichnet die Stelle