bezeichnen /(sw. V.; hat)/
đánh dấu;
ghi dấu;
làm dấu;
cắm mốc (markieren);
ein Kreuz bezeichnet die Stelle : một dấu thập đánh dấu vị tri ấy.
bezeichnen /(sw. V.; hat)/
mô tả;
chỉ rõ;
vạch ra (genau angeben, beschreiben);
er bezeichnete mir die Stelle : anh ấy chỉ rõ vị trí ấy cho tối.
bezeichnen /(sw. V.; hat)/
gọi tên;
đặt tên;
mệnh danh;
gọi là (benennen);
er bezeich net sich als unzuständig : ông ta cho rằng mình không có thẩm quyền.
bezeichnen /(sw. V.; hat)/
gọi là;
cho là (nennen);
jmdn./etw. als etw. bezeich nen : gọi ai/ vật gì là cái gì (ai) jmdn. als Verräter bezeichnen : gọi ai là kẻ phản bội dieses Verhalten bezeichnet seine Ein stellung : thái độ ấy đã biểu thị cho quan điểm của hắn.