Việt
đánh dâu
ghi dấu
làm dấu
ghi chép
ghi
nêu lên
nhận xét
vạch ra
chỉ rõ
biểu thi
chỉ định
định rõ
đặc trưng
có nghĩa là
nghĩa là.
Đức
bezeichnen
bezeichnen /vt/
1. đánh dâu, ghi dấu, làm dấu, ghi chép, ghi, nêu lên, nhận xét , vạch ra, chỉ rõ; 2. biểu thi, chỉ định, chỉ rõ, định rõ, đặc trưng; 3. có nghĩa là, nghĩa là.