verblichen /vt/
1. vào sổ, ghi chép; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rỗ.
verzeichnen /vt/
1. ghi, biên, ghi tên, biên tên, lập danh sách; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ; 3. vẽ sai;
bezeichnen /vt/
1. đánh dâu, ghi dấu, làm dấu, ghi chép, ghi, nêu lên, nhận xét , vạch ra, chỉ rõ; 2. biểu thi, chỉ định, chỉ rõ, định rõ, đặc trưng; 3. có nghĩa là, nghĩa là.