Việt
rào quanh
rào... lại
rào dậu.
rào lại
rào giậu
Đức
umzäunen
umzäunen /(sw. V.; hat)/
rào quanh; rào lại; rào giậu (einzäunen);
umzäunen /vt/
rào quanh, rào... lại, rào dậu.