einliegend /(Adj.) (Papierdt.)/
đính vào;
kèm theo;
đính kèm (beiliegend, beigefügt);
anbei /(Adv.) (Amtsspr.)/
trong phụ lục;
kèm theo đây;
gửi kèm;
đính kèm (theo);
chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu. : anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen