TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đính kèm

đính kèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kèm theo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm theo đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rào quanh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao vây

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giam nhốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao kín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đính kèm

 enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosure

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Enclosed

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

enclose

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đính kèm

einliegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchführung eines Telefonreports (max. 1 Woche nach dem Service-Ereignis) oder Auswertung des händlerindividuellen Kundenfragebogens aus dem Servicepaket.

Thu thập qua điện thoại (tối đa một tuần sau khi sửa chữa) hoặc qua dữ liệu từ bảng khảo sát ý kiến khách hàng được đính kèm trong bộ hồ sơ dịch vụ.

v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.

Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen

chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enclose

Rào quanh, bao vây, giam nhốt, bao kín, đính kèm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einliegend /(Adj.) (Papierdt.)/

đính vào; kèm theo; đính kèm (beiliegend, beigefügt);

anbei /(Adv.) (Amtsspr.)/

trong phụ lục; kèm theo đây; gửi kèm; đính kèm (theo);

chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu. : anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enclosed

Kèm theo, đính kèm

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

enclosure

đính kèm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosure /giao thông & vận tải/

đính kèm