Việt
trong phụ lục
kèm theo đây
gửi kèm
đính kèm
Đức
anbei
Cobalt-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die in dieser Liste bzw. in Anhang I der RL 67/548/EWG namentlich aufgeführten Cobaltverbindungen sowie mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen
Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách này hay trong phụ lục I chỉ thị RL 67/548/EWG cũng như các chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu
anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen
chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu.
anbei /(Adv.) (Amtsspr.)/
trong phụ lục; kèm theo đây; gửi kèm; đính kèm (theo);
chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu. : anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen