TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kèm theo

kèm theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kèm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trùng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể sát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí kèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tùy tòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hầu cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đệm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái kèm theo

cái kèm theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kèm theo

concomitant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Enclosed

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
cái kèm theo

 attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kèm theo

beiliegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beilegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinzulegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beifügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anliegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einliegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beigeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfrotzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beischießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegende Schriftstücke

những văn bản đính kềm theo.

unter der Bedingung

với điều kiện

etw. geschieht unter Ausnutzung von etw. anderem

diều gỉ xảy ra với sự tận dụng một điều gì khác.

cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun)

der Suppe etwas Wein beigeben

cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang', einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục.

beiliegend senden wir Ihnen eine Fotokopie

chúng tôi xin gửi kềm theo đây một bản sao đến quý vị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beischießen /vt (D)/

để... vào, đính... vào, đặt... vào, kèm theo, thêm vào; đưa vào, ghi vào.

beiliegend /I a/

phụ, kèm theo, dể sát lại, đính theo, được đặt vào; II adv ỏ phần phụ.

Begleitung /f=, -en/

1. [sự] đi theo, dí kèm, kèm theo; in j -n - có ai đi theo, có ai đi hộ tống; 2. đoàn tùy tùng, đoàn tùy tòng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. (nhạc) sự đệm theo; únter - síngen hát đệm.

Từ điển toán học Anh-Việt

concomitant

kèm theo, đồng hành, trùng nhau

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enclosed

Kèm theo, đính kèm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegend /(Adj.)/

(Bürow ) (giấy tờ, công văn) kèm theo (beigefügt, beiliegend);

những văn bản đính kềm theo. : anliegende Schriftstücke

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

với; đi kèm; kèm theo;

với điều kiện : unter der Bedingung diều gỉ xảy ra với sự tận dụng một điều gì khác. : etw. geschieht unter Ausnutzung von etw. anderem

koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/

gắn liền; liên kết; kèm theo;

einliegend /(Adj.) (Papierdt.)/

đính vào; kèm theo; đính kèm (beiliegend, beigefügt);

beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/

thêm vào; đính vào; kèm theo;

: cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun) cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang' , einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục. : der Suppe etwas Wein beigeben

beiliegend /(Adj.) (Papierdt)/

(Abk: beil) phụ; kèm theo; đính theo; được kèm vào (anbei);

chúng tôi xin gửi kềm theo đây một bản sao đến quý vị. : beiliegend senden wir Ihnen eine Fotokopie

anfrotzeln /(sw. V.; hàt) (ugs.)/

thêm vào; phụ thêm; phụ chú; kèm theo; lắp thêm; gắn thêm (hinzusetzen, hinzufugen, beilegen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attachment /toán & tin/

cái kèm theo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kèm theo

beilegen vt, hinzulegen vt; Beilegen n, Beifügen n; kèm theo dày anliegend (a), beiliegend (a)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concomitant

kèm theo