Việt
kín
được bọc kín
được bọc
được che chắn
bọc kín
che kín
Kèm theo
đính kèm
kin
dưưc che chăn
Anh
enclosed
Đức
gekapselt
umschlossen
beigefügt
eingeschlossen
Pháp
blindé
enclosed /ENG-ELECTRICAL/
[DE] gekapselt
[EN] enclosed
[FR] blindé
kin, được bọc kín, dưưc che chăn
Enclosed
Kèm theo, đính kèm
umschlossen /adj/CT_MÁY/
[VI] được bọc, được che chắn
gekapselt /adj/CT_MÁY/
[EN] enclosed (được)
[VI] (được) bọc kín, che kín, kín
o được đóng kín, được cho vào bì