TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enclosed

kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

được bọc kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được che chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kèm theo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đính kèm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưưc che chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

enclosed

enclosed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

enclosed

gekapselt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beigefügt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eingeschlossen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

enclosed

blindé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclosed /ENG-ELECTRICAL/

[DE] gekapselt

[EN] enclosed

[FR] blindé

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosed

kin, được bọc kín, dưưc che chăn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Enclosed

kín

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beigefügt

enclosed

eingeschlossen

enclosed

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enclosed

Kèm theo, đính kèm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosed

được bọc kín

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschlossen /adj/CT_MÁY/

[EN] enclosed

[VI] được bọc, được che chắn

gekapselt /adj/CT_MÁY/

[EN] enclosed (được)

[VI] (được) bọc kín, che kín, kín

Tự điển Dầu Khí

enclosed

o   được đóng kín, được cho vào bì