Việt
phụ
kèm theo
đính theo
được kèm vào
Đức
beiliegend
beiliegend senden wir Ihnen eine Fotokopie
chúng tôi xin gửi kềm theo đây một bản sao đến quý vị.
beiliegend /(Adj.) (Papierdt)/
(Abk: beil) phụ; kèm theo; đính theo; được kèm vào (anbei);
chúng tôi xin gửi kềm theo đây một bản sao đến quý vị. : beiliegend senden wir Ihnen eine Fotokopie