Việt
đi theo
dí kèm
kèm theo
đoàn tùy tùng
đoàn tùy tòng
đoàn hầu cận
sự đệm theo
Đức
Begleitung
Begleitung /f=, -en/
1. [sự] đi theo, dí kèm, kèm theo; in j -n - có ai đi theo, có ai đi hộ tống; 2. đoàn tùy tùng, đoàn tùy tòng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. (nhạc) sự đệm theo; únter - síngen hát đệm.