Suite I /f =, -n/
đoàn tùy tùng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá.
Geschleppe /n -s/
1. s, ăn cắp; 2. (mỉa) doàn tùy tùng, đoàn hầu cận, cái đuôi.
Begleitung /f=, -en/
1. [sự] đi theo, dí kèm, kèm theo; in j -n - có ai đi theo, có ai đi hộ tống; 2. đoàn tùy tùng, đoàn tùy tòng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. (nhạc) sự đệm theo; únter - síngen hát đệm.
Troß I /m -sses, -sse/
1. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 2. đoàn tùy tùng, đoàn hộ giá, đoàn hầu cận; (vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. bọn, bè, lũ, tụi.