TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn hầu cận

đoàn tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn hầu cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doàn tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí kèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tùy tòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đệm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hộ giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn hộ giấ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tùy giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đoàn hầu cận

Begleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suite I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschleppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Troß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünfzig Mann berittene Begleitung

đoàn tùy tùng gồm năm mươi kỵ sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begleitung /die; -, -en/

đoàn tùy tùng; đoàn hầu cận; đoàn hộ giấ; đoàn tùy giá;

đoàn tùy tùng gồm năm mươi kỵ sĩ. : fünfzig Mann berittene Begleitung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suite I /f =, -n/

đoàn tùy tùng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá.

Geschleppe /n -s/

1. s, ăn cắp; 2. (mỉa) doàn tùy tùng, đoàn hầu cận, cái đuôi.

Begleitung /f=, -en/

1. [sự] đi theo, dí kèm, kèm theo; in j -n - có ai đi theo, có ai đi hộ tống; 2. đoàn tùy tùng, đoàn tùy tòng, đoàn hầu cận; (ỏ vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. (nhạc) sự đệm theo; únter - síngen hát đệm.

Troß I /m -sses, -sse/

1. (quân sự) đoàn xe, đoàn vận tải; 2. đoàn tùy tùng, đoàn hộ giá, đoàn hầu cận; (vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; 3. bọn, bè, lũ, tụi.