Schweif /m -(e)s,/
1. cái đuôi; mit dem Schweif wedeln ngoe nguẩy đuôi, vẫy đuôi; 2. [cái] đuôi áo váy, đuôi áo.
Fahne /f =, -n/
1. lá cò; eine Fahne aufpflanzen [hissen] cắm cò; die Fahne verlassen đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).