TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schweif

đuôi áo váy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi sao chổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi áo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đuôi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schweif

trail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schweif

Schweif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schweif

queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit dem Schweif wedeln ngoe

nguẩy đuôi, vẫy đuôi; 2. [cái] đuôi áo váy, đuôi áo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwanz,Schweif /SCIENCE/

[DE] Schwanz; Schweif

[EN] tail

[FR] queue

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweif /[Jvaif], der; -[e]s, -e (geh.)/

cái đuôi dài (của ngựa V V );

Schweif /[Jvaif], der; -[e]s, -e (geh.)/

đuôi áo váy; đuôi áo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweif /m -(e)s,/

1. cái đuôi; mit dem Schweif wedeln ngoe nguẩy đuôi, vẫy đuôi; 2. [cái] đuôi áo váy, đuôi áo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweif /m/DHV_TRỤ/

[EN] trail

[VI] đuôi sao chổi