Việt
đuôi áo váy
đuôi áo
-e
cái đuôi
đuôi áo.
Đức
Schweif
mit dem Schweif wedeln ngoe
nguẩy đuôi, vẫy đuôi; 2. [cái] đuôi áo váy, đuôi áo.
Schweif /m -(e)s,/
1. cái đuôi; mit dem Schweif wedeln ngoe nguẩy đuôi, vẫy đuôi; 2. [cái] đuôi áo váy, đuôi áo.
Schweif /[Jvaif], der; -[e]s, -e (geh.)/
đuôi áo váy; đuôi áo;