Fahne /f =, -n/
1. lá cò; eine Fahne aufpflanzen [hissen] cắm cò; die Fahne verlassen đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).
fahne /f =, -n/
CỜ fang; fahne
- fahne /í =, -n/
cò trắng, cờ quân sự, cô sứ giả; - fahne