Việt
s
ăn cắp
doàn tùy tùng
đoàn hầu cận
cái đuôi.
Đức
Geschleppe
Geschleppe /n -s/
1. s, ăn cắp; 2. (mỉa) doàn tùy tùng, đoàn hầu cận, cái đuôi.