TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concomitant

kèm theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đi kèm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đ.phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trùng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

concomitant

concomitant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concomitant

comitans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concomitans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concomitant

concomitant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concomitant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] comitans; concomitans

[EN] concomitant

[FR] concomitant

Từ điển toán học Anh-Việt

concomitant

kèm theo, đồng hành, trùng nhau

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concomitant

Đi kèm, đồng thời, đồng lâm, đ.phát

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concomitant

kèm theo