Việt
kèm theo
Đi kèm
đồng thời
đồng lâm
đ.phát
đồng hành
trùng nhau
Anh
concomitant
Đức
comitans
concomitans
Pháp
concomitant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] comitans; concomitans
[EN] concomitant
[FR] concomitant
kèm theo, đồng hành, trùng nhau
Đi kèm, đồng thời, đồng lâm, đ.phát