Anh
concomitant
Đức
comitans
concomitans
Pháp
concomitante
concomitant,concomitante
concomitant, ante [kõkomitữ, St] adj. Đi kềm theo. Symptôme concomitant: Triệu chứng di kèm. Đồng coexistant. Variations concomitantes des phénomènes physiques: Các biến thiên di kềm cùa các hiện tượng vật lý-
concomitant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] comitans; concomitans
[EN] concomitant
[FR] concomitant