Pháp
concomitant
concomitante
concomitant,concomitante
concomitant, ante [kõkomitữ, St] adj. Đi kềm theo. Symptôme concomitant: Triệu chứng di kèm. Đồng coexistant. Variations concomitantes des phénomènes physiques: Các biến thiên di kềm cùa các hiện tượng vật lý-