TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hành

đồng hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kèm theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trùng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tham dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tụ họp.<BR>antecedent ~ Sự tham dự tiên thiên.<BR>divine ~ Sự tham dự của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hiệp trợ của Thượng Đế.<BR>general ~ Sự tham dự cách phổ thông .<BR>immed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng hành

 concomitant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coaching

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

concomitant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

concourse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng hành

Korrepetition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

đồng hành

Accompagnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concourse

Tham dự, đồng hành, sự tụ họp.< BR> antecedent ~ Sự tham dự tiên thiên.< BR> divine ~ Sự tham dự của Thượng Đế, sự hiệp trợ của Thượng Đế.< BR> general ~ Sự tham dự cách phổ thông [trong trật tự tự nhiên, Thượng Đế ban cho mọi tạo vật sức lực nội tại].< BR> immed

Từ điển toán học Anh-Việt

concomitant

kèm theo, đồng hành, trùng nhau

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đồng hành

[DE] Korrepetition

[EN] coaching (e.g. musicians, singers)

[FR] Accompagnement

[VI] Đồng hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concomitant /toán & tin/

đồng hành