Việt
đồng hành
đồng phát
đi kèm
sửa cho trùng nhau
Anh
concomitant
coincidence correction
coincident
superpose
to match together
concomitant /toán & tin/
concomitant /y học/
đồng phát, đi kèm
coincidence correction, coincident, concomitant, superpose, to match together
Chồng lên nhau.