koppeln /(sw. V.; hat)/
buộc (thú) vào nhau;
koppeln /(sw. V.; hat)/
kết nối;
gắn kết;
lắp ghép (xe cộ, thiết bị máy móc ) vào nhau;
etw. an etw. (Dat.) :
koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
điện thoại được nối với một máy ghi âm;
koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
gắn liền;
liên kết;
kèm theo;
koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
xảy ra đồng thời;
liên hệ với;
koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
(Sprachw ) gạch nối (hai từ);