TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch nối

gạch nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch nét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gạch nối

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyphen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dash

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

gạch nối

koppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Divis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese stehen, durch Bindestrich getrennt, vor der Angabe der Legierung.

Các mã mẫu tự này nằm trước các thông tin về hợp kim và được cách nhau bởi gạch nối.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die chemischen Bindungen zwischen den Monomeren sind als Striche zwischen den Kugeln zu erkennen.

Liên kết hóa học giữa các monomer được biểu diễn bằng gạch nối giữa các viên bi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dehnung (Zahl in %), nach einem Bindestrich

Độ giãn (con số [%]) , sau gạch nối

Die Zahlen für die einzelnen Legierungselemente sind durch Bindestriche getrennt.

Các con số của mỗi một nguyên tố hợp kim được ngăn bởi các gạch nối.

Die Zahlen stehen in der gleichen Reihenfolge wie die Elemente und sind durch Bindestriche voneinander getrennt.

Các số được sắp xếp theo thứ tự như các nguyên tố hợp kim và ngăn nhau bởi một gạch nối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Strich mit dem Lineal ziehen

gạch một đường với cây thước kẻ

er ist nur noch ein Strich (ugs.)

hắn gầy như que củi

keinen Strich [tun/machen u. a.] (ugs.)

không làm gì cả

jmdm. einen Strich durch die Rechnungf(auch

) durch etw. machen (ugs.): gạt bỏ kế hoạch của ai, làm hỏng dự định của ai

einen [dicken] strich unter etw. machen/ziehen

xem (điều gì) như đã xong, không đá động đến nữa

noch auf dem Strich gehen können

chỉ mới ngà ngà say, vẫn còn đi ngay ngắn

unter dem Strich

tổng kết lại, thống kê lại, cố kết quả là

unter dem

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dash

vạch nét, gạch nối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/

(Sprachw ) gạch nối (hai từ);

Strich /der; -[e]s, -e/

gạch nối (Binde strich);

gạch một đường với cây thước kẻ : einen Strich mit dem Lineal ziehen hắn gầy như que củi : er ist nur noch ein Strich (ugs.) không làm gì cả : keinen Strich [tun/machen u. a.] (ugs.) ) durch etw. machen (ugs.): gạt bỏ kế hoạch của ai, làm hỏng dự định của ai : jmdm. einen Strich durch die Rechnungf(auch xem (điều gì) như đã xong, không đá động đến nữa : einen [dicken] strich unter etw. machen/ziehen chỉ mới ngà ngà say, vẫn còn đi ngay ngắn : noch auf dem Strich gehen können tổng kết lại, thống kê lại, cố kết quả là : unter dem Strich : unter dem

Divis /[di'vi:s], das; -es, -e/

(Druckw ) dấu nối; gạch nối (Bindestrich);

Từ điển tiếng việt

gạch nối

- dt Dấu gạch ngang ngắn đặt ở giữa những từ tố của một từ hay của một tên riêng về địa lí: Những từ ngoại quốc đa tiết phiên âm nên đặt gạch nối giữa các từ tố, như Pa-ri có một gạch nối, Tây-ban-nha có hai gạch nối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash, hyphen /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

gạch nối