Việt
dấu nối
gạch nối.
gạch nối
dấu tách vần
Đức
Divis
Divis /[di'vi:s], das; -es, -e/
(Druckw ) dấu nối; gạch nối (Bindestrich);
(veraltet) dấu tách vần (Teilungszeichen);
Divis /n -es, -e/
dấu nối, gạch nối.