koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
(Sprachw ) gạch nối (hai từ);
Strich /der; -[e]s, -e/
gạch nối (Binde strich);
gạch một đường với cây thước kẻ : einen Strich mit dem Lineal ziehen hắn gầy như que củi : er ist nur noch ein Strich (ugs.) không làm gì cả : keinen Strich [tun/machen u. a.] (ugs.) ) durch etw. machen (ugs.): gạt bỏ kế hoạch của ai, làm hỏng dự định của ai : jmdm. einen Strich durch die Rechnungf(auch xem (điều gì) như đã xong, không đá động đến nữa : einen [dicken] strich unter etw. machen/ziehen chỉ mới ngà ngà say, vẫn còn đi ngay ngắn : noch auf dem Strich gehen können tổng kết lại, thống kê lại, cố kết quả là : unter dem Strich : unter dem
Divis /[di'vi:s], das; -es, -e/
(Druckw ) dấu nối;
gạch nối (Bindestrich);