TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch nét

vạch nét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dưdng nét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vạch nét

dash

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vạch nét

Tischläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischläufer /m -s, =/

vạch nét, dưdng nét (trôn bàn).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dash

vạch nét, gạch nối