TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắn thêm

gắn thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gắn thêm

attach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gắn thêm

anhângen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachjrüsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfrotzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gelegentlich wird zusätzlich ein Motorölkühler z.B. als Seitenteil angebracht.

Đôi khi còn gắn thêm một bộ tản nhiệt dầu động cơ, thí dụ ở bên hông.

Im Saugrohr eingebaute Glühwendel oder Heizflansche kommen seltener vor.

Dây xông hoặc vành gia nhiệt gắn thêm trên đường ống nạp ít được sử dụng hơn.

Worauf ist beim Einbau einer Zusatzbatterie für Versorgungszwecke zu achten?

Những điều gì cần lưu ý khi gắn thêm một ắc quy phụ cho hệ thống cung cấp điện?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Manuell oder mit zusätzlichem thermischen Entlüfter

Xả bằng tay hay gắn thêm vào linh kiện xả khí nhiệt động

Zur Intensivierung des Wärmeaustauschs und zum Homogenisieren (i. Allg. nur mit zusätzlichen Einbauten)

Để tăng cường việc trao đổi nhiệt và trộn đều (thường phải gắn thêm phụ kiện)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachjrüsten /(sw. V.; hat)/

(Technik) gắn thêm; lắp thêm (chi tiết, thiết bị V V ); trang bị thêm;

anfrotzeln /(sw. V.; hàt) (ugs.)/

thêm vào; phụ thêm; phụ chú; kèm theo; lắp thêm; gắn thêm (hinzusetzen, hinzufugen, beilegen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhângen /vt/CT_MÁY/

[EN] attach

[VI] gắn thêm, móc nối