Việt
ăn vào
thắm vào.
ăn mòn
ăn thủng
làm hỏng
rào quanh
rào lại
Đức
einfressen
sich in etw. (Akk.)
einfressen /sich (st. V.; hat)/
ăn mòn; ăn thủng; làm hỏng;
sich in etw. (Akk.) :
einfressen /ăn mòn, gặm nhấm vào cái gì; der Rost hat sich tief in das Blech einge fressen/
rào quanh; rào lại;
ăn vào, thắm vào.