Việt
dược học
dược khoa
dược phẩm
Anh
pharmaceutical
Đức
pharmazeutisch
Bei der Dampfsterilisation im Medizinbereich sind nach DIN validierte Prozesse anzuwenden, die auch in der pharmazeutisch-biotechnischen Industrie Stand der Technik sind.
Quá trình tiệt trùng hơi nước trong các lĩnh vực y học phải áp dụng theo tiêu chuẩn quy trình ghi chép và đánh giá (validation) DIN, các quy trình này cũng phải phù hợp với kỹ thuật hiện đại trong công nghiệp sản xuất dược phẩm và kỹ thuật sinh học.
pharmazeutisch /(Adj.)/
(thuộc) dược học; dược khoa; dược phẩm;