TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pharmazeutisch

dược học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pharmazeutisch

pharmaceutical

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

pharmazeutisch

pharmazeutisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Dampfsterilisation im Medizinbereich sind nach DIN validierte Prozesse anzuwenden, die auch in der pharmazeutisch-biotechnischen Industrie Stand der Technik sind.

Quá trình tiệt trùng hơi nước trong các lĩnh vực y học phải áp dụng theo tiêu chuẩn quy trình ghi chép và đánh giá (validation) DIN, các quy trình này cũng phải phù hợp với kỹ thuật hiện đại trong công nghiệp sản xuất dược phẩm và kỹ thuật sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pharmazeutisch /(Adj.)/

(thuộc) dược học; dược khoa; dược phẩm;

Từ điển Polymer Anh-Đức

pharmaceutical

pharmazeutisch