einschreiten /vi (s) (gegen A)/
vi (s) (gegen A) áp dụng mọi biện pháp (phương sách, phương kế); can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào; truy tô ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm; gerichtlich - kiện ai.
Einschreiten /n -s/
sự] can thiệp, nhúng tay vào.