einschreiten /vi (s) (gegen A)/
vi (s) (gegen A) áp dụng mọi biện pháp (phương sách, phương kế); can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào; truy tô ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm; gerichtlich - kiện ai.
vorkehren /vt/
áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết).
Anstalten machen
chuẩn bị, áp dụng mọi biện pháp; -