TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp dụng mọi biện pháp

áp dụng mọi biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

áp dụng mọi biện pháp

vorkehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstalten machen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkehren /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschreiten /vi (s) (gegen A)/

vi (s) (gegen A) áp dụng mọi biện pháp (phương sách, phương kế); can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào; truy tô ai, đưa ai ra truy cứu trách nhiệm; gerichtlich - kiện ai.

vorkehren /vt/

áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết).

Anstalten machen

chuẩn bị, áp dụng mọi biện pháp; -