Việt
áp dụng mọi biện pháp
phô trương
trưng ra
nhấn mạnh
chuẩn bị
Đức
vorkehren
vorkehren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) phô trương; trưng ra; nhấn mạnh (herauskehren);
(Schweiz ) áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết);
vorkehren /vt/
áp dụng mọi biện pháp; chuẩn bị (mọi thứ cần thiết).