TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưng ra

lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trưng ra

expole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trưng ra

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit etw. spielen (österr.)

thành ngữ này cố hai nghĩa: (a) đùa cợt với chuyện gì

(b) giải quyết chuyện gì một cách dễ dàng.

eine herrliche Aus sicht bot sich uns dar

một phong cảnh tuyệt đẹp hiện ra trước mắt chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

biểu lộ; trưng ra; bày ra;

thành ngữ này cố hai nghĩa: (a) đùa cợt với chuyện gì : sich mit etw. spielen (österr.) : (b) giải quyết chuyện gì một cách dễ dàng.

vorkehren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phô trương; trưng ra; nhấn mạnh (herauskehren);

darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/

bày ra; trưng ra; lộ ra; hiện ra (sich zeigen, sich darstellen);

một phong cảnh tuyệt đẹp hiện ra trước mắt chúng tôi. : eine herrliche Aus sicht bot sich uns dar

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expole

lộ ra, trưng ra, phơi ra