spielen /(sw. V.; hat)/
biểu lộ;
trưng ra;
bày ra;
thành ngữ này cố hai nghĩa: (a) đùa cợt với chuyện gì : sich mit etw. spielen (österr.) : (b) giải quyết chuyện gì một cách dễ dàng.
vorkehren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) phô trương;
trưng ra;
nhấn mạnh (herauskehren);
darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/
bày ra;
trưng ra;
lộ ra;
hiện ra (sich zeigen, sich darstellen);
một phong cảnh tuyệt đẹp hiện ra trước mắt chúng tôi. : eine herrliche Aus sicht bot sich uns dar