keilen /(sw. V.; hat)/
chen vào;
len vào (đám đóng);
eindrangen /(sw. V.)/
len vào;
lọt vào;
tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh. : ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
chen vào;
len vào;
sắp vào;
đứng vào hàng người đang chờ. : sich in die Reihe der Wartenden einschieben
durchdrangen /sich (sw. V.; hat)/
chen qua;
len qua;
lách qua;
chen vào;
len vào;
lách vào;
chen qua cái gì. : sich durch etw. durch drängen
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
lén đến gần;
lẻn vào;
lọt vào;
len vào;
chen vào;
len lén đi ra;
từ từ chuồn đi;
hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen