Việt
lén đến gần
lẻn vào
lọt vào
len vào
chen vào
len lén đi ra
từ từ chuồn đi
Đức
schleichen
er hat sich aus dem Haus geschlichen
hắn đã lẻn ra khỏi nhà
schleichen /rjlaixan] (st. V.)/
lén đến gần; lẻn vào; lọt vào; len vào; chen vào; len lén đi ra; từ từ chuồn đi;
hắn đã lẻn ra khỏi nhà : er hat sich aus dem Haus geschlichen