TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindrangen

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eindrangen

eindrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn. eindrängen

nhào vào ai, chen lấn đến gần ai

die Fans drängten auf den Star ein

những người hâm mộ chen lấn để đến gần người diễn viển nổi tiếng.

ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein

tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrangen /(sw. V.)/

(ist) xông vào; nhào tới; chen tới;

auf jmdn. eindrängen : nhào vào ai, chen lấn đến gần ai die Fans drängten auf den Star ein : những người hâm mộ chen lấn để đến gần người diễn viển nổi tiếng.

eindrangen /(sw. V.)/

len vào; lọt vào;

ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein : tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh.