eindrangen /(sw. V.)/
(ist) xông vào;
nhào tới;
chen tới;
auf jmdn. eindrängen : nhào vào ai, chen lấn đến gần ai die Fans drängten auf den Star ein : những người hâm mộ chen lấn để đến gần người diễn viển nổi tiếng.
eindrangen /(sw. V.)/
len vào;
lọt vào;
ich drängte mich in den Kreis der Umstehenden ein : tôi cố chen vào đám đông đang đứng vây quanh.