Việt
nhét ... vào
nhét vào
đút vào
ấn vào
Đức
zwängen
Entweder müssen sich Herzschlag und Atmung so beschleunigen, daß sich ein ganzes Menschenleben in die Dauer einer Umdrehung der Erde um ihre Achse zwängen läßt, oder die Erdrotation muß sich so sehr verlangsamen, daß eine vollständige Umdrehung ein ganzes Menschenleben dauert.
Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.
das Recht zwängen
bóp méo luật, làm sai luật; cưởng ép, bắt buộc, cưởng bức.
zwängen /['tsverjan] (sw. V.; hat)/
nhét vào; đút vào; ấn vào;
zwängen /vt/
nhét [đút, thọc]... vào; das Recht zwängen bóp méo luật, làm sai luật; cưởng ép, bắt buộc, cưởng bức.