TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp vào

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp vào

einschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er wird rosarot, er wird fest, wird in der Einkaufstüte zum Lebensmittelladen gebracht, auf ein Regal gelegt, fortgenommen und in eine Kiste gepackt, zurückgebracht an den Baum mit den rosa Blüten.

Nó hồng và rắn chắc trở lại, được bỏ vào trong bị đem tới hiệu thực phẩm, bày lên quầy, được đem sắp vào thùng rồi mang gắn lại trên cái cây trổ hoa màu hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It pinkens, it turns hard, it is carried in a shopping sack to the grocer’s, put on a shelf, removed and crated, returned to the tree with pink blossoms.

Nó hồng và rắn chắc trở lại, được bỏ vào trong bị đem tới hiệu thực phẩm, bày lên quầy, được đem sắp vào thùng rồi mang gắn lại trên cái cây trổ hoa màu hồng nhạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Bakterien und Archaeen sind so gebaut (Seite 46). Sie bilden zusammen die Gruppe der Prokaryoten.

Tất cả vi khuẩn và cổ khuẩn (archaea) đều có cơ cấu loại này và được sắp vào nhóm sinh vật nhân sơ (prokaryote).

Pilze, Pflanzen, Tiere und Mensch bestehen aus Zellen dieses Typs. Sie bilden zusammen die Gruppe der Eukaryoten.

Nấm, thực vật, động vật và con người đều xuất phát từ loại tế bào này và được sắp vào nhóm sinh vật nhân thực (eukaryote).

Allerdings zählen nur die mikroskopisch kleinen Formen zu den Mikroorganismen. So die meist einzelligen Hefearten, wie die Backhefe Saccharomyces cerevisiae.

Tuy nhiên chỉ có dạng cực nhỏ mới được sắp vào loại vi sinh vật, được kể đến là phần lớn các loại men đơn bào, như men bánh (Baker’s yeast, Saccharomyces cerevisiae.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in die Reihe der Wartenden einschieben

đứng vào hàng người đang chờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/

chen vào; len vào; sắp vào;

đứng vào hàng người đang chờ. : sich in die Reihe der Wartenden einschieben